Đến muộn là việc tối kỵ cần tránh khi đi làm ,đi phỏng vấn hay tham gia một sự kiện nào đó,vì nó có thể gây ấn tượng rất xấu với đối phương. Nhưng ở những thành phố lớn của Nhật Bản,tàu điện thường xuyên bị muộn khiến bạn gặp khó khăn. Hãy bình tĩnh đừng lo lắng,chúng mình sẽ hướng dẫn cho các bạn cách viết email bằng tiếng Nhật khi đi muộn do sự cố.
MỤC LỤC
Cấu trúc cơ bản và các điểm nhấn của email khi đi muộn
Có ba thành phần cơ bản của e-mail liên lạc khi đi muộn: “lý do đến muộn=遅刻の理由”, “thời gian đến công ty=出社時間” và “xin lỗi=謝罪”.
Các ví dụ điển hình về lý do đi trễ đó là: ngủ quên, bị ốm và các vấn đề giao thông (như tàu chậm). Ngủ quên là một hành vi vi phạm đáng xấu hổ, đòi hỏi khả năng tự quản lý thời gian của bản thân. Nếu bạn ngủ quên, bạn nên nói với công ty rằng bạn ngủ quên vì ở Nhật đức tính trung thực luôn được người khác tôn trọng.
Nếu bạn bị bệnh, hãy nói rõ thời điểm bị bệnh từ khi nào và loại triệu chứng ra làm sao. Có đến công ty được hay không?
Trong trường hợp gặp các vấn đề về giao thông như tàu muộn hay tắc đường, hãy mô tả ngắn gọn về vị trí hiện tại của bạn và thời gian đến công ty.
Mẫu email tiếng Nhật khi đi làm muộn
Dưới đây là 3 mẫu ví dụ email bằng tiếng Nhật phải liên lạc khi đi làm muộn.
Đi làm muộn vì ngủ quên
件名:遅刻届(Tên bạn)
おはようございます。 Tên bạn です。
大変申し訳ございませんが、寝坊をしてしまいました。
今から出ますので○○時には出社します。
以後、このようなことがないよう自己管理には十分気をつけます。
ご迷惑をお掛けして申し訳ございませんが、
何卒宜しくお願い致します。
Đi làm muộn vì cơ thể không được tốt
件名:遅刻届(Tên bạn)
おはようございます。Tên bạn です。
昨夜から熱が続くため、病院に寄ってから出社させていただきます。
尚、出社は○○時頃を予定しています。
ご迷惑をおかけして申し訳ございませんが、 宜しくお願い致します。
Đi làm muộn do tàu trễ
件名:電車遅延のため遅れます(Tên bạn)
おはようございます。 Tên bạn です。
現在通勤途中ですが、○○線××駅で起きた人身事故により、 全線不通となり出社が遅れそうです。
□□時には運転再開との見込みですので、△△時には出社できそうです。
ご迷惑をおかけ致しますが、よろしくお願い致します。
Ngoài ra,nếu có task(nhiệm vụ) nào phải làm nhưng bạn không kịp thì hãy liệt kê và nhờ cấp trên hoặc đồng nghệp giải quyết nhé . Lưu ý: tuyệt đối không nên dùng mẫu câu này khi đi muộn nhé(なるべく早く出社します).
Tổng kết
Khi liên lạc với công ty bằng email vì đi làm muộn, hãy luôn ghi nhớ 3 thành phần này nhé “lý do đến muộn=遅刻の理由”, “thời gian đến công ty=出社時間” và “xin lỗi=謝罪”.
Ngoài ra, tùy thuộc vào nơi làm việc của ban, các quy tắc liên lac có thể khác nhau : gọi điện thoại hay gửi email. Hãy kiểm tra kỹ lưỡng trước trước khi liên lạc nhé.(Hầu hết các công ty lớn ở Nhật đều cho phép liên lạc bằng email).
Có thể bạn quan tâm:
●Cấu trúc và cách viết email bằng tiếng Nhật