Ngành IT đang không ngừng phát triển, việc tuyển dụng và giữ chân nhân tài ngày càng trở nên khó khăn vì mức độ cạnh trên thị trường lao động. Về phía kỹ sư IT, để có thể tồn tại và nâng cao tay nghề thì việc cập nhật các kiến thức mới vô cùng quan trọng. Việc có được các chứng chỉ IT không chỉ giúp bạn chứng minh được trình độ mà nó còn là một “vũ khí” sẽ giúp bạn cải thiện thu nhập và mở rộng con đường thăng tiến. Sau đây, mình sẽ giới thiệu 5 chứng chỉ IT đang thịnh hành và được đánh giá cao ở Nhật Bản tại thời điểm hiện tại.
MỤC LỤC
1. Chứng chỉ FE 基本情報技術者試験
Chứng chỉ FE có tên đầy đủ là 基本情報技術者試験 = Fundamental Information Technology Engineer Examination, là chứng chỉ cấp quốc gia dành cho các kỹ sư công nghệ thông tin. Chứng chỉ này do Bộ Kinh Tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản chứng nhận dựa trên “Mục 1, điều 29 của Đạo luật xúc tiến xử lý thông tin”.
Kỳ thi chứng chỉ FE được tổ chức hai lần một năm vào mùa xuân và mùa thu, là kỳ thi chứng chỉ IT phổ biến ở Nhật Bản với khoảng 140.000 ứng viên đăng ký dự thi mỗi năm.
Tên chứng chỉ | 基本情報技術者試験 Fundamental Information Technology Engineer Examination |
Hình thức thi |
|
Thời gian tổ chức |
|
Thời hạn đăng ký thi |
|
Lệ phí thi | 7.500 yên (đã bao gốm thuế) |
Hình thức đăng ký | Đăng ký qua mạng internet với dịch vụ PROMETRIC |
Phương thức thanh toán |
|
Mức độ khó | Level 2 (Từ level 1 – level 4) |
Tỷ lệ đậu | Khoảng từ 20% đến trên dưới 40% ※ Kể từ năm mùa thu 2020, khi chuyển sang hình thức thi CBT trên máy tính, tỷ lệ đậu chứng chỉ FE đã tăng lên gần 2 lần. |
Vì phạm vi kiến thức rộng nên tỷ lệ đậu chỉ dưới 50% , tuy nhiên mức độ khó chỉ nằm ở mức 2 (mức trung bình) nên nếu tập trung học thì chỉ khoảng 2-3 tháng cũng có thể đậu. Theo thông tin từ các trang tuyển dụng, nếu sở hữu chứng chỉ FE bạn sẽ được trả phụ cấp khoảng 3.000 yên – 10.000 yên hàng tháng.
2. Chứng chỉ AP 応用情報技術者試験
Cũng giống như FE, AP là một chứng chỉ cấp quốc gia được Bộ Kinh Tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản chứng nhận và do IPA tổ chức. Chứng chỉ AP có tên đầy đủ là 応用情報技術者試験 và viết tắt của Applied Information Technology Engineer Examination. Đây là kỳ thi dành cho những người nhắm đến kỹ sư IT cấp độ cao với mức độ khó lên tới level 3.
Tên chứng chỉ | 応用情報技術者試験 Applied Information Technology Engineer Examination |
Hình thức thi |
|
Thời gian tổ chức |
|
Thời hạn đăng ký thi |
|
Lệ phí thi | 7.500 yên (đã bao gốm thuế) |
Hình thức đăng ký | Đăng ký qua mạng internet IPA |
Phương thức thanh toán |
|
Mức độ khó | Level 3 (Từ level 1 – level 4) |
Tỷ lệ đậu |
|
Phạm vi đề thi của AP rất rộng từ kỹ thuật đến quản lý hay ứng dụng thực tiễn, hơn nữa đối với phần buổi chiều thí sinh phải tự ghi đáp an ra giấy, nên mức khó của chứng chỉ này được xếp vào level 3. Tuy nhiên, đối với người ngoại quốc thì mức độ khó của kỳ thi này phải thuộc level 4 mới chính xác, mình đã vất vả trải qua 3 lần thi mới đậu.
Nếu sở hữu chứng chỉ AP này, thông thường bạn sẽ được công ty trả tiền phụ cấp khoảng 10.000 yên đến 20.000 yên hàng tháng. Đặc biệt bạn sẽ có cơ hội được nâng hạng trong công ty hoặc có thể chuyển công việc dễ dàng hơn.
3. Chứng chỉ AWS Solutions Architect – Associate(SAA)
Chứng nhận AWS Certified Solutions Architect – Associate được toàn ngành IT công nhận kiến thức chuyên môn của bạn trong việc thiết kế hệ thống IT trên dịch vụ đám mây của AWS (Amazon Web Service), chiếm 33% thị phần toàn cầu. Tại thời điểm đầu năm 2022, chứng chỉ AWS-SAA được xếp hạng thứ 3 chứng chỉ IT được săn đón trên toàn cầu.
Tên chứng chỉ | AWS Solutions Architect – Associate(AWS-SAA-C03) |
Hình thức thi |
|
Thời gian tổ chức |
Hàng ngày, có thể thi tại trung tâm hoặc máy tính cá nhân tại nhà. |
Lệ phí thi | 16.500 yên (đã bao gốm thuế) |
Hình thức đăng ký | Đăng ký qua mạng internet AWS CertMetrics |
Phương thức thanh toán |
|
Mức độ khó | Giữa level 1 và level 2 (Từ level 1 – level 4) |
Tỷ lệ đậu |
|
Nhìn chung, nội dung đề thi AWS-SAA chỉ đề cập đến các mục căn bản trên dịch vụ AWS nên chỉ khó hơn IT Passport một chút. Hiện nay, mức phụ cấp cho chứng chỉ AWS-SAA dao động từ 5.000 yên đến 20.000 yên, thông thường các công ty đang triển khai hệ thống trên nền tảng đám mây sẽ chi trả phụ cấp cao hơn so với các công ty khác.
4. Chứng chỉ Google Cloud Professional Cloud Architect
Thị phần của Google trong vực cloud chỉ ở mức 7% thấp hơn nhiều so với AWS hay Azure của Microsoft, nhưng các chứng chỉ GCP lại được rất nhiều người ưa chuộng không kém. Google Cloud Professional Cloud Architect (PCA) là chứng chỉ xác nhận kiến thức chuyên môn và khả năng thiết kế hệ thống của bạn trên nền tảng Google Cloud Platform(GCP).
Tên chứng chỉ | Google Cloud Professional Cloud Architect (PCA) |
Hình thức thi |
|
Thời gian tổ chức |
Hàng ngày, có thể thi tại trung tâm hoặc máy tính cá nhân tại nhà. |
Lệ phí thi | $200(chưa bao gồm thuế) |
Hình thức đăng ký | Đăng ký qua mạng internet Google Cloud |
Phương thức thanh toán |
|
Mức độ khó | Giữa level 2 và level 3 (Từ level 1 – level 4) |
Tỷ lệ đậu |
|
Mức phụ cấp trung bình dành cho chứng chỉ PCA ở Nhật dao động từ 10.000 yên đến 20.000 yên hàng tháng vì độ khó của kỳ thi nằm trên mức trung bình. Để có thể passed kỳ thi này ứng viên cần có ít nhất 1 năm kinh nghiệm thiết kế trên nền tảng đám mây.
5. Chứng chỉ Cisco CCNP
CCNP (Cisco Certified Network Professional) là chứng chỉ chuyên nghiệp do CISCO chứng nhận, đây là chứng chỉ mà các kỹ sư mạng đều biết đến. Chứng chỉ CCNP là bằng chứng về công nghệ mạng liên quan đến việc thiết kế, xây dựng, vận hành, bảo trì, v.v. của các mạng quy mô lớn và là chứng chỉ mạng mà bất kỳ kỹ sư nào muốn hoạt động trong lĩnh vực mạng chắc chắn phải có được.
Như bạn đã biết, kể từ ngày 24/2/2020 các kỳ thi chứng chỉ của CISCO đã được chuyển sang một hệ thống mới, với các thay đổi như sau:
- Loại bỏ điều kiện phải có chứng chỉ CCNA cho các kỳ thi CCNP.
- Thay đổi số mục đậu: Chuyển sang hai mục bao gồm ENCOR và Concentration(có thể lựa chọn) thay vì ba mục như trước đây. Để đạt được chứng chỉ new CCNP, bạn cần đậu cả hai mục này.
Tên chứng chỉ | CCNP (Cisco Certified Network Professional) |
Hình thức thi |
|
Thời gian tổ chức |
Hàng ngày, có thể thi tại trung tâm hoặc máy tính cá nhân tại nhà. |
Lệ phí thi |
|
Hình thức đăng ký | Đăng ký qua mạng internet với tổ chức Pearson VUE |
Phương thức thanh toán |
|
Mức độ khó | Level 3 (Từ level 1 – level 4) |
Tỷ lệ đậu |
|
CCNP này không chỉ là một bằng cấp nổi tiếng trong thế giới mạng, mà còn là một bằng cấp tiêu chuẩn chung đối với CNTT. Do đó, mức phụ cấp dành trung bình cho chứng chỉ CCNP ở Nhật dao động từ 10.000 yên đến 30.000 yên hàng tháng.
Tóm tắt
Trên đây là 5 chứng chỉ IT nổi tiếng ở Nhật Bản và trên toàn Thế giới. Nhìn chung, các doanh nghiệp đang bước vào thời đại chuyển đổi số và xây dựng hệ thống infra trên đám mây thay vì local như trước đây, do đó nhu cầu tuyển dụng kỹ sư IT đặc biệt là Infra đang rất cao. Mình tin chắc rằng, nếu có được những chứng chỉ IT trên thì bạn sẽ được bộ phận HR của các doanh nghiệp ở Nhật Bản săn đón và đưa ra offer hàng ngày, hàng giờ.