Khi bạn làm việc ở Nhật cho dù là công việc bán thời gian hay nhân viên công chức, thì cứ đến dịp nhận lương bạn được sẽ nhận được bảng lương chi tiết (給与明細). Bảng lương không chỉ cung cấp thông tin về mức lương cơ bản mà còn cho biết về các khoản phụ cấp, thuế, bảo hiểm và các khoản khấu trừ khác. Tuy nhiên, sẽ rất khó hiểu đối với những ai mới đặt chân tới Nhật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách để bạn có thể xem và hiểu bảng lương của mình ở Nhật Bản.
MỤC LỤC
Bảng lương chi tiết tiếng Nhật là gì?
Bảng lương chi tiết trong tiếng Nhật gọi là “給与明細書” (kyūyo meisai-sho). Cụ thể, từ “給与” (kyūyo) có nghĩa là lương, và “明細書” (meisai-sho) có nghĩa là bản chi tiết hoặc bảng kê chi tiết. Khi ghép lại, “給与明細書” có nghĩa là bảng lương chi tiết hoặc phiếu lương chi tiết.
Việc sử dụng bảng lương chi tiết (給与明細書 – kyūyo meisai-sho) ở Nhật Bản, đã trở thành một thực hành tiêu chuẩn trong quản lý nhân sự và tài chính từ nhiều thập kỷ trước ở đất nước mặt trời mọc này.
Cách xem bảng lương chi tiết ở Nhật
Thông thường, một bảng lương ở Nhật gồm có 3 mục chính đó là: 勤怠 (Ngày công), 支給 (Tiền lương công ty chi trả cho bạn), 控除 (Các khoản phải khấu trừ từ tiền lương như bảo hiểm xã hội). Nội dung chi tiết từng mục như sau:
Mục 1: 勤怠 Ngày công
Trước tiên, bạn nên nhớ những từ vựng tiếng Nhật sau đây, để xác nhận lại thời gian, số ngày làm việc của các bạn có chính xác không. Nếu có gì sai sót hay thắc mắc hãy báo cáo với cấp trên của bạn.
漢字 | ひらがな | Ý nghĩa |
---|---|---|
出勤日数 | しゅっきんにっすう | Số ngày đi làm |
欠勤日数 | けっきんにっすう | Số ngày nghỉ không có phép |
出勤時間 | しゅっきんじかん | Số thời gian làm việc |
残業時間 | ざんぎょうじかん | Số thời gian tăng ca |
有給消化日数 | ゆうきゅうしょうかにっすう | Số ngày đã nghỉ phép |
有給残日数 | ゆうきゅうざんにっすう | Số ngày nghỉ phép còn lại |
深夜時間 | しんやざんぎょうじかん | Thời gian làm buổi đêm |
遅早時間 | ちそうじかん | Thời gian đi muộn hay sớm so với giờ làm mà công ty đã quy định |
Mục 2 : 支給 Tiền lương mà công tỷ chi trả cho bạn
Dưới đây là những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tiền lương của các bạn.
漢字 | ひらがな | Ý nghĩa |
基本給 | きほんきゅう | Lương cơ bản |
職能給 | しょくのうきゅう | Tiền lương theo chức năng nghề nghiệp(ai làm engineer mới có) |
役職手当 | やくしょくてあて | Tiền phụ cấp chức vụ |
家族手当 | かぞくてあて | Tiền phụ cấp gia đình (người đã lập gia đình) |
残業手当 | ざんぎょうてあて | Tiền phụ cấp tăng ca |
時間外手当 | じかんがいてあて | Tiền phụ cấp làm ngoài giờ |
通勤手当 | つうきんてあて | Tiền phụ cấp đi lại (tàu ,xe) |
出張手当 | しゅっちょうてあて | Tiền phụ cấp công tác |
住宅手当 | じゅうたくてあて | Tiền phụ cấp nhà ở |
深夜労働手当 | しんやろうどうてあて | Tiền phụ cấp khi làm việc ban đêm |
賞与 | しょうよ | Tiền thưởng,bonus |
● 基本給 Lương cơ bản là khoản tiền lương cố định mà công ty phải chi trả cho bạn hàng tháng, nó sẽ là cơ sở để tính các khoản tiền như bonus hay tiền nghỉ việc (退職金).Tiền lương cơ bản sẽ được tăng 1 lần/năm tuỳ theo năng lực làm việc của các bạn.
● 手当 Tiền phụ cấp bao gồm các khoản tiền mà bạn được công ty hỗ trợ thêm về mặt đời sống (gia đình, nhà ở,chi phí đi lại…) hay tiền làm thêm ngoài giờ, tăng ca của bạn. Trường hợp bạn có chức vụ quản lý thì sẽ được công ty hỗ trợ thêm 役職給.
● 賞与(hay còn gọi là Bonus)có nghĩa là tiền thưởng, phần thưởng dành cho bạn vì đã cố gắng trong công việc.Đó là khoản bồi thường tài chính cao hơn vượt qua ngưỡng ban đầu. Trong cùng một công ty không phải người lao động nào cũng sẽ được nhận khoản bonus này.
Cách tính tiền thưởng ボーナス
Công thức tính tiền thưởng (hay còn gọi là bonus) của từng công ty khác nhau, nhưng đa số đều sử dụng công thức chung như sau:
Bonus = chỉ số x lương cơ bản
● Chỉ số trong phép tính này do CEO quyết định, nó được người Nhật gọi là số tháng lương.
● Lương cơ bản ở đây không bao gồm các khoản tiền phụ cấp.
Ví dụ: Lương cơ bản 25 man, số tháng lương được nhận bonus là 2.5 thì công ty sẽ chi trả cho bạn 50 man yên (chưa khấu trừ thuế và nenkin)
Mục 3 : 控除 Khoản tiền bị khấu trừ
Sau khi bạn nhận được số tiền công ty chi trả ở mục 2 ,thì các bạn sẽ bị trừ các khoản sau: Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, thuế thị dân, thuế thu nhập ,v.v. Dưới đây là tiếng Nhật các khoản khấu trừ trong lương.
漢字 | ひらがな | Ý nghĩa |
健康保険料 | けんこうほけんりょう | Tiền bảo hiểm y tế |
厚生年金保険料 | こうせいねんきんほけんりょう | Tiền nenkin(bảo hiểm hưu trí) |
雇用保険料 | こようほけんりょう | Tiền bảo hiểm lao động |
社会保険料 | しゃかいほけんりょう | Tiền bảo hiểm xã hội |
所得税 | しょとくぜい | Thuế thu nhập |
住民税 | じゅうみんぜい | Thuế thị dân |
控除合計 | こうじょごうけい | Tổng số tiền bị khấu trừ |
Mục 3-1 : 社会保険料 Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm xã hội là gói bảo hiểm bắt buộc phải đóng đối với tất cả những ai đang ở Nhật .Bảo hiểm xã hội bao gồm: Nenkin, bảo hiểm y tế và bảo hiểm lao động.
- 厚生年金保険料 (Bảo hiểm hưu trí hay còn gọi là nenkin) : Là gói bảo hiểm giúp bạn có thể nhận được 1 khoản trợ cấp khi nghỉ việc do đến tuổi già, hoặc tử vong hay mất khả năng làm việc.
- 健康保険料 (Bảo hiểm y tế) : là gói bảo hiểm giúp bạn phòng khi gặp các vấn đề về sức khỏe, lúc đó bạn sẽ được hỗ trợ lên đến 70% chi phí khám bệnh.
- 雇用保険料 (Bảo hiểm lao động) : Là khoản bảo hiểm để đảm bảo khi thất nghiệp hoặc trong quá trình nghỉ sinh, hay nghĩ ở nhà chăm sóc con cái bạn sẽ nhận được khoản trợ cấp (tuỳ theo công ty nhưng bạn sẽ được hỗ trợ khoảng 1/2 số tiền so với lương cơ bản của bạn).
Mục 3-2 : 税 Thuế
住民税(Thuế thị dân): Là khoản thuế bạn phải trả cho địa phương nơi bạn đang cư trú, khoản này được tính dựa trên thu nhập năm trước đó của bạn. Đối với những sinh viên mới tốt nghiệp hoặc mới tới Nhật năm đầu tiên thì khoản này rất thấp vì năm trước đó là sinh viên, thu nhập thấp, đến năm thứ 2 khoản này sẽ bị tăng lên khá nhiều. Mức thu nhập chịu thuế thị dân khác nhau tùy thuộc vào địa phương, nhưng thường ngưỡng chịu thuế cư trú là mức thu nhập hàng năm tối thiểu 1 triệu yên. Nếu tổng thu nhập của bạn dưới mức này, bạn có thể không phải nộp thuế cư trú.
所得税(Thuế thu nhập): Là khoản thuế bạn phải trả tương ứng với thu nhập tháng đó của mình. Mức thu nhập chịu thuế tại Nhật Bản bắt đầu từ mức thu nhập hàng năm là 1.03 triệu yên. Điều này có nghĩa là nếu bạn kiếm được ít hơn 1,03 triệu yên trong một năm, bạn sẽ không phải nộp thuế thu nhập. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy theo tình trạng hôn nhân, số người phụ thuộc và các khoản giảm trừ khác.
Số tiền lương nhận về tay 差引支給額
Công thức: 支給 – 控除 = 差引支給額
差引支給額(さしひきしきゅうがく): Là khoản tiền lương thực lĩnh về tay sau khi đã khấu trừ hết các khoản bảo hiểm và thuế.
Kết luận
Việc hiểu rõ và kiểm tra bảng lương không chỉ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn mà còn đảm bảo rằng bạn nhận được đúng và đủ quyền lợi của mình. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, bạn sẽ có thể dễ dàng xem và hiểu bảng lương của mình khi sinh sống và làm việc ở Nhật Bản. Nếu có gì thắc mắc về mức lương của mình hãy lên hệ với cấp trên hoặc gọi điện thoại đến TRUNG TÂM HỖ TRỢ TTS OTIT TẠI NHẬT để được tư vấn và hỗ trợ nhé!
Có thể bạn quan tâm:
NHỮNG BIỆN PHÁP TIẾT KIỆM KHI Ở NHẬT