Nhật Bản là một quốc gia có nền văn hóa rất đặc trưng, trong đó bao gồm văn hóa làm việc. Nếu bạn là người đi làm tại Nhật Bản hoặc có ý định đến đây làm việc, việc tìm hiểu về văn hóa làm việc của người Nhật là rất quan trọng để tránh những sai lầm không đáng có.
MỤC LỤC
Tính kỷ luật cao
Văn hóa làm việc của người Nhật Bản có rất nhiều quy tắc và quy định, bao gồm cả các quy định về giờ giấc, trang phục, thái độ, ngôn ngữ và cách giao tiếp trong công việc. Đối với người Nhật Bản, việc tuân thủ các quy tắc và quy định văn hóa làm việc là điều rất quan trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến thành công của một cá nhân, một bộ phận tập thể cũng như công ty nơi họ đang làm việc. Người Nhật họ luôn đề cao mục tiêu và thành quả của tập thể, chính vì vậy họ luôn tôn trọng và không cho phép bản thân sẽ vi phạm các quy tắc chung.
Nếu bạn không tuân thủ một cách triệt để các quy tắc mà công ty đặt ra, thì bạn khó có thể nhận được đánh giá cao từ đồng nghiệp và cấp trên. Phía dưới là 3 quy tắc chung không chỉ tại môi trường công sở mà còn được áp dụng rộng rãi tại nhiều môi trường khác nhau.
- Giao tiếp: Giao tiếp trên môi trường làm việc tại Nhật Bản cần phải lịch sự và cẩn trọng.
- Tôn trọng người khác: Khi giao tiếp trực tiếp hay gián tiếp, người Nhật thường sử dụng kính ngữ và tránh những từ ngữ thô tục hoặc xúc phạm người khác.
- Thời gian: Nhật Bản là một đất nước rất coi trọng thời gian. Mọi người ở đây sẽ cố gắng đến đúng giờ và sẽ không muộn một giây nào. Bình thường, họ sẽ đến trước giờ hẹn khoảng 10 phút để chuẩn bị và luôn cảnh giác, đề phòng cho việc gặp sự cố như tắc đường hay trễ tàu chẳng hạn.
Quy tắc HORENSO
Đây không phải là từ tiếng Nhật ほうれん草 (hourenso) mang ý nghĩa là “rau bina” mà là một từ ghép được sử dụng trong môi trường làm việc hay học tập. HORENSO là viết tắt của 3 từ tiếng Nhật: 報 (Báo cáo), 連 (Liên lạc) và 相 (Trao đổi), nghĩa là việc báo cáo, liên lạc và trao đổi đều được thực hiện thường xuyên và đầy đủ giữa các thành viên trong đội ngũ làm việc.
- HO là viết tắt của 報告 (Houkoku), có nghĩa là báo cáo hoặc thông báo. Điều đó có nghĩa là nếu sếp hoặc cấp trên giao cho bạn một nhiệm vụ, bạn phải thường xuyên thông báo cho họ về tiến độ của mình.
- REN là viết tắt của 連絡 (renraku), có nghĩa là liên lạc. Nhật Bản có bản chất rất tập thể và văn hóa kinh doanh ở đây cũng không ngoại lệ. Nếu bạn gặp vấn đề hoặc thay đổi trong công việc, điều cần thiết là phải thông báo ngay cho cấp trên và đồng nghiệp của bạn.
- SO là viết tắt của 相談 (soudan), có nghĩa là trao đổi hoặc tham khảo ý kiến. Nhật Bản không phải là một quốc gia theo chủ nghĩa cá nhân. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của nhóm và sếp của họ trước khi tự mình thực hiện bất kỳ hành động nào.
Ba giá trị này là xương sống để duy trì luồng thông tin lành mạnh trong cơ sở hạ tầng của công ty tại Nhật. HORENSO có thể là một khái niệm của Nhật Bản được áp dụng trong các công ty có trụ sở tại Nhật Bản, nhưng nó có thể dễ dàng áp dụng cho văn hóa làm việc của bất kỳ quốc gia nào để nâng cao hiệu suất làm việc.
Giờ làm việc trung bình hàng tuần dài gần 40 tiếng
Theo báo cáo của Bộ Y Tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản, thời gian làm việc trung bình hàng tuần của một doanh nghiệp là 39 giờ 16 phút và của một cá nhân là 38 giờ 49 phút. So với trước đây, thời gian làm việc trung bình đã được rút ngắn, nhưng Nhật Bản vẫn được coi là một trong những đất nước có thời gian làm việc trung bình dài nhất Thế giới.
Trong những năm gần đây, chính phủ và các công ty Nhật Bản đã chuyển đổi sang các mô hình làm việc linh hoạt hơn, cho phép nhân viên tự chọn thời gian làm việc (chế độ flex) và thường xuyên được nghỉ phép. Điều này giúp nâng cao sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc cho người lao động, giúp họ tận hưởng cuộc sống gia đình và giảm căng thẳng trong công việc.
Tuy nhiên, trên thực tế vẫn còn nhiều ngành nghề đặc thù (như nghề lái xe vận chuyển) thiếu lao động trầm trọng và nhiều nhân viên phải làm việc quá sức dẫn đến tử vong. Trường hợp “chết do làm việc quá sức” này được gọi là Karoshi (過労死), đây là một nguyên nhân tử vong được luật pháp Nhật Bản công nhận.
Hệ thống thâm niên
Xã hội Nhật Bản rất coi trọng mối quan hệ thứ bậc giữa cấp trên và cấp dưới. Hệ thống thâm niên Nenkou-Joretsu (年功序列) được coi là một nét văn hoá làm việc độc đáo ở Nhật Bản.
Thâm niên là một thuật ngữ đề cập đến phong tục và hệ thống nhân sự coi trọng các yếu tố như số năm phục vụ và tuổi tác để xác định vị trí và mức lương trong một tổ chức. Hệ thống thâm niên dựa trên tiền đề rằng các kỹ năng, bí quyết và kinh nghiệm được tích lũy thông qua thời gian phục vụ. Những người có tuổi tác cao hơn thường được coi là có nhiều kinh nghiệm và được đánh giá cao hơn, và do đó có cơ hội thăng tiến cao hơn trong công ty. Hệ thống thâm niên này đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế thần tốc của Nhật Bản sau chiến tranh.
Tuy nhiên, ngày nay hệ thống thâm niên được cho là đã góp phần tạo ra một trong những nhược điểm của văn hóa làm việc ở Nhật Bản khi mà đất nước này đang bị già hoá dân số. Những người trẻ tuổi thường bị đánh giá thấp hơn và không có nhiều cơ hội để thăng tiến trong công ty. Điều này có thể dẫn đến sự bất mãn và giảm năng suất của nhân viên, đặc biệt là những người trẻ tuổi.
Trong những năm gần đây, nhiều công ty ở Nhật Bản đã nổ lực bắt đầu thay đổi hệ thống thâm niên và dịch chuyển sang các hệ thống đánh giá nhân viên dựa trên kết quả làm việc và đóng góp cho công ty. Các công ty cũng đang bắt đầu tìm cách thu hút và giữ chân nhân viên trẻ tuổi bằng cách tạo ra các cơ hội thăng tiến và đào tạo để phát triển các kỹ năng và khả năng của họ.
Người Nhật ít có xu hướng chuyển việc
Đúng với quan niệm trung thành của văn hóa Nhật Bản, người Nhật ít có xu hướng chuyển việc. Việc làm cho một công ty trong thời gian dài được xem là ổn định và tạo nên sự đảm bảo cho người lao động. Bên cạnh đó, các công ty cũng cung cấp cho nhân viên một loạt các lợi ích, bao gồm bảo hiểm và hỗ trợ cho việc giáo dục và đào tạo. Do đó, có nhiều lý do để người Nhật ở lại với công ty của mình.
Xem thêm: KINH NGHIỆM CHUYỂN VIỆC Ở NHẬT BẢN
Mặc dù hệ thống việc làm trọn đời và hệ thống thâm niên đang dần sụp đổ. Tuy nhiên, so với các quốc gia khác, tỷ lệ thay đổi công việc ở Nhật Bản vẫn đang rất thấp.
Tại cuộc khảo sát Xu hướng chuyển việc hàng năm của Mynavi cho thấy trong năm 2021, tỷ lệ những nhân viên chính thức có độ tuổi từ 20 đến 50 thực hiện chuyển việc cao nhất trong 6 năm qua ở mức 7%. Kết quả khảo sát từ năm 2016 đến năm 2021 như sau:
Năm 2016 3.68%
Năm 2017 4.16%
Năm 2018 5.28%
Năm 2019 6.96%
Năm 2020 4.94%
Năm 2021 7%
Ngoài ra, theo Khảo sát thống kê cơ bản về cơ cấu tiền lương năm 2021 của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản (MHLW), thời gian làm việc liên tiếp tại một công ty trung bình (số năm trung bình) là 12,3 năm vào năm 2021. Số năm làm việc trung bình này của người Nhật cao hơn ở Mỹ gần gấp 3 lần và chỉ đứng sau Italia.
Mối quan hệ Senpai và Kohai
Nhật Bản được cho là có một xã hội đồng nhất , có nghĩa là chất lượng hoặc trạng thái của một loại tương tự hoặc có cấu trúc hoặc thành phần đồng nhất. Người Nhật có ý thức mạnh mẽ về nhóm và bản sắc dân tộc với các mối quan hệ thứ bậc. Thế hệ lớn tuổi ở Nhật Bản được tôn trọng vì những trải nghiệm của họ trong cuộc sống. Điều này thể hiện rõ ở các hộ gia đình và hơn thế nữa ở các trường học và công ty. Khái niệm này bắt nguồn từ những lời dạy của Nho giáo và cuối cùng đã trở thành một phần của văn hóa Nhật Bản.
Các senpai (先輩) thường được xem như là các người đàn anh hoặc chị, người có trách nhiệm hướng dẫn, giúp đỡ, và truyền đạt kinh nghiệm cho kohai (後輩). Trong khi đó, kohai có nhiệm vụ nghe và học hỏi từ senpai, và sẽ trở thành senpai của người khác khi có đủ kinh nghiệm.
Mối quan hệ senpai và kohai thể hiện sự tôn trọng, sự đoàn kết và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong mối quan hệ đó. Trong một số trường hợp, senpai và kohai có thể trở thành những người bạn thân thiết và có mối quan hệ tốt đẹp lâu dài trong cuộc sống.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, senpai có thể quá mức đòi hỏi và chỉ trích kohai, làm cho kohai cảm thấy tự ti và không tự tin. Điều này có thể dẫn đến sự thiếu hòa nhập và sự tách rời giữa các thế hệ. Ngoài ra, mối quan hệ senpai và kohai cũng có mặt trái khác đó là sự kém linh hoạt trong việc làm việc và giao tiếp, khi senpai có thể không chấp nhận ý kiến đóng góp hoặc những ý tưởng mới từ kohai. Điều này có thể dẫn đến sự đóng cửa và thiếu sáng tạo trong các tổ chức và công ty.
Tổng kết
Văn hóa làm việc của người Nhật có những điểm khác biệt rõ ràng so với nhiều nước trên Thế giới và có những ưu điểm cũng như mặt trái riêng của nó. Bên cạnh những ưu điểm như tăng năng suất, tôn trọng đồng nghiệp và tinh thần đồng đội, văn hóa làm việc của người Nhật cũng có mặt trái như stress, chuyển đổi công việc khó khăn và áp lực trong sự cạnh tranh với những người đi trước. Vì vậy, các công ty và tổ chức Nhật Bản đang tìm cách cải thiện và thích nghi với sự thay đổi trong nền kinh tế và xã hội để đảm bảo sự cân bằng giữa sự nỗ lực và chăm sóc cho sức khỏe và trải nghiệm cá nhân của nhân viên.
Mặc dù có những vấn đề cần cải thiện, nhưng văn hoá làm việc này vẫn rất quan trọng đối với sự phát triển của Nhật Bản và đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và làm việc của người Nhật. Nếu bạn đang kinh doanh hoặc làm việc với người Nhật, việc hiểu và tôn trọng văn hoá làm việc của họ là điều rất quan trọng để đạt được thành công trong các mối quan hệ và hợp tác.