Đọc và phân tích báo cáo tài chính của Doanh nghiệp là một kỹ năng rất quan trọng trong lĩnh vực đầu tư. Ngoài ra, báo cáo tài chính còn giúp chúng ta có thể tự kiểm tra tình trạng và xu hướng phát triển của nơi mình đang làm việc. Đối với những người đã học và am hiểu lĩnh vực “Tài chính” thì có thể chỉ nhìn thoáng qua là đã nắm bắt được doanh thu hay lợi nhuận của một doanh nghiệp nào đó. Bài viết này Japan Life Guide Blog sẽ chia sẻ với mọi người cách đọc và phân tích báo cáo tài chính ở Nhật, hy vọng thông tin này sẽ có ích dành cho những người mới.
MỤC LỤC
Báo cáo tài chính là gì?
Trước đây Báo cáo tài chính trong tiếng Nhật là 財務諸表 – ざいむしょひょう, tuy nhiên hiện nay hầu hết các công ty đều sử dụng 決算書 – けっさんしょ. Đây là bản tóm tắt các hoạt động tài chính của công ty trong một khoảng thời gian nhất định nào đó (quý hoặc năm). Về căn bản Báo cáo tài chính (BCTC) có ý nghĩa quan trọng đối với công tác quản lý tài chính nội bộ, cũng như các cơ quan liên quan như ngân hàng hay nhà đầu tư.
Mỗi nhà đầu tư sẽ có những phương pháp và chiến lược đầu tư khác nhau, nhưng việc đọc và phân tích BCTC là việc hầu như ai cũng quan tâm đến. Thông qua BCTC, chúng ta có thể kiểm tra được ba thông tin chính, đó là:
- 収益性 (Earnings Power):Khả năng sinh lợi
- 成長性 (Growth):Tiềm năng tăng trưởng
- 安全性 (Safety):Sự an toàn
Xem báo cáo tài chính ở đâu?
Cùng với sự phát triển của Internet, nên hiện nay các công ty đều công bố BCTC tại mục IR (Invester Relations) trên trang chủ Corporation của họ. Nếu muốn xem BCTC của công ty nào đó, bạn chỉ cần sử dụng công cụ tìm kiếm của Google với mẫu từ khóa như sau là được.
"Tên công ty␣IR"
Hoặc các bạn cũng có thể kiểm tra báo cáo tài chính ở trên ứng dụng giao dịch của các công ty chứng khoán, ví dụ như ở mục「適時開示」trong ứng dụng iSPEED. Đối với các công ty lớn(上場企業) thì trong mục IR sẽ có rất nhiều tài liệu liên quan đến Tài chính, nhưng hầu hết các thông tin quan trọng đều có chứa trong:
- 決算短信 (Financial Results):Báo cáo tài chính
- 決算説明資料 (Financial Results Presentation):Tài liệu thuyết minh báo cáo tài chính
- 有価証券報告書 (Annual Securities Report ):Báo cáo chứng khoán thường niên
Các loại báo cáo tài chính ở Nhật
Cũng giống như Việt Nam hay các quốc gia khác trên thế giới, trong một bản BCTC ở Nhật gồm có ba loại tài liệu chính như sau:
- 貸借対照表(たいしゃくたいしょうひょう、Balance Sheet – BS):Bảng cân đối kế toán.
- 損益計算書(そんえきけいさんしょ、Profit and Loss Statement – PL):Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- キャッシュフロー計算書(Cash Flow Statement – CS):Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Cách đọc báo cáo tài chính ở Nhật
Đây là nội dung chính của bài viết này và có thể sẽ rất khó hiểu, hơn nữa BCTC chính thức ở Nhật chỉ có phiên bản PDF nên bạn sẽ rất khó khăn để sử dụng các công cụ dịch thuật. Vì vậy, mình sẽ dịch vào từng mẫu ví dụ dưới dây, nếu thấy cần thiết bạn hãy lưu lại nhé!
Xem thêm: THUẬT NGỮ TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CHỨNG KHOÁN
1. Bảng cân đối kế toán 貸借対照表
Bảng cân đối kế toán (BS) là tài liệu cung cấp cho chúng ta các thông tin tài chính, nó cho thấy sự cân đối giữa tài sản, nợ và vốn của công ty tại một thời điểm cụ thể.
Một bảng cân đối kế toán thường chia làm ba thành phần chính, bao gồm “Tài sản“, “Nợ” và “Giá trị tài sản ròng“. Trong đó TÀI SẢN = NỢ + TÀI SẢN RÒNG.
- Tài sản (資産 = Assets): là tất cả những nguồn lực tài chính do công ty kiểm soát và nắm giữ.
- Nợ (負債 = Liabilities):là số tiền nợ các cá nhân hay cơ quan khác phát sinh từ các giao dịch mà đã thanh toán tín dụng thương mại từ trước đó.
- Giá trị tài sản ròng (純資産 = Net Equity ):là phần tài sản ròng của doanh nghiệp, bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận tích lũy và các khoản cổ tức chưa được chi trả.
Nếu phân tích bảng cân đối kế toán nhằm mục đích đầu tư, chúng ta nên quan sát kỹ các con số ở mục: Khoản phải thu, hàng tồn kho, khoản phải trả và nợ dài hạn. Những công ty phát triển bền vững ở Nhật thường có số tiền lãi trả ngân hàng hàng tháng thấp hơn 20% so với chi phí cố định. Hơn nữa tổng số vay nợ ngân hàng không vượt quá 3 lần so với lợi nhuận ròng của công ty hàng năm.
Trong mục 資産の部 các tài sản được liệt kê từ trên xuống dưới 「流動資産- Tài sản lưu động」→「固定資産- Tài sản cố định」→「繰延資産- Tài sản hoãn lại」, theo thứ tự thu hồi vốn và dễ quy thành tiền mặt.
流動資産
Tài sản lưu động (流動資産) là tài sản có thể luân chuyển và thu hồi được vốn trong vòng một năm, chẳng như các khoản thanh toán trước và các khoản phải thu. Một công ty có nhiều tài sản lưu động có nghĩa là họ có thể tránh được tình trạng thiếu vốn.
固定資産
Tài sản cố định (固定資産) là tài sản có giá trị lớn cần hơn một năm mới có thể thu hồi vốn như nhà cửa, máy móc và các khoản vay dài hạn. Do đó, từ bảng cân đối kế toán, bạn có thể nhìn thấy số dư tài sản, số nợ sẽ nhận và các khoản thanh toán trước. Qua đó bạn có thể đánh giá đuợc rằng “Liệu công ty đó có ổn định về tài chính trong tương lai hay không“.
繰延資産
Bản chất của tài sản hoãn kỳ (繰延資産) là các khoản chi tiêu của doanh nghiệp kéo dài hơn một năm. Nếu một công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận dài hạn sau khi chi tiêu, dù hữu hình hay vô hình, công ty đó có thể vốn hóa và khấu hao trong vài năm tiếp theo.
2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 損益計算書
Đây là tài liệu thể hiện tình hình hoạt động kinh doanh (lãi/lỗ) của một công ty trong một kỳ tài chính, thường là một quý hoặc năm. Một báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh ở Nhật, được bắt đầu từ Doanh thu (売上高) và kết thúc bằng Lợi nhuận ròng (当期利益 hoặc 純利益).
Doanh thu thuần 売上高
売上高 chỉ thể hiện doanh thu của khối lượng sản phẩm, dịch vụ đã được bán ra trong kỳ báo cáo và không phân biệt đã thu tiền hay chưa thu tiền. Công thức tính doanh thu đơn giản như sau:
売上高 (Doanh thu thuần) = 販売値段 (Giá bán) x 販売数 (Số lượng hàng đã bán)
Lợi nhuận gộp 売上総利益
Lợi nhuận gộp (売上総利益) là phần lợi nhuận thu được sau khi trừ chi phí liên quan đến việc sản xuất và bán sản phẩm hay dịch vụ của công ty. Vì 「Lợi nhuận gộp(売上総利益) = Doanh thu thuần (売上高) – Giá vốn hàng bán (売上原価)」, do đó chi phí sản xuất càng nhỏ thì lợi nhuận gộp càng lớn.
Lợi nhuận kinh doanh 営業利益
Thu nhập hoạt động hay còn gọi là lợi nhuận kinh doanh(営業利益) là lợi nhuận của công ty sau khi chi phí hoạt động khỏi lợi nhuận gộp. Thu nhập hoạt động cho thấy khả năng sinh lời của công ty mà không phải trả lãi hoặc chi phí thuế.
営業利益(Lợi nhuận kinh doanh) = 売上総利益(Lợi nhuận gộp) ー (販売費(Chi phí bán hàng)+販管費(Chi phí quản lý))
Nếu một công ty có lợi nhuận kinh doanh này là dương(+), thì có thể nói công ty đó đang có lãi trong hoạt động kinh doanh chính của họ. Hay nói cách khác lợi nhuận kinh doanh thể hiện lợi nhuận chính của công ty.
Lợi nhuận trước thuế 経常利益
経常利益 (Lợi nhuận trước thuế)=営業利益(Lợi nhuận kinh doanh) +営業外収益(Doanh thu ngoài HĐKD) ー 営業外費用(Chi phí ngoài HĐKD).
経常利益 (tạm dịch là lợi nhuận trước thuế, đây là mục chỉ có ở Nhật Bản) là lợi nhuận thu được sau khi khấu trừ chi phí ngoài hoạt động kinh doanh của công ty. Nó là con số dễ dàng nhất để nắm bắt tình hình hoạt động kinh doanh của một công ty, đồng thời cho thấy quyền lực quản lý của công ty.
Thông thường, nếu như lợi nhuận trước thuế có tăng trưởng âm, thì công ty đó đang có vấn đề và chúng ta không nên đầu tư vào đây tại thời điểm này, ngoại trừ một vài trường hợp đặc biệt.
Lợi nhuận ròng trước thuế 税引前当期純利益
Lợi nhuận ròng trước thuế (税引前当期純利益) là khoản lợi nhuận thu được bằng cách trừ khoản lãi hoặc lỗ bất thường xảy ra đột biến, khỏi lợi nhuận trước thuế (経常利益).
税引前当期純利益(Lợi nhuận ròng trước thuế) = 経常利益(Lợi nhuận trước thuế) ー 特別損益(Lãi lỗ bất thường)
特別損益 là khoản lãi hoặc lỗ xảy ra bất thường, ở Nhật Bản điển hình là do bán tài sản cố định.
Lợi nhuận ròng sau thuế 当期純利益
Lợi nhuận ròng (当期純利益 hay 純利益) là khoản lợi nhuận thu được sau khi đã trừ các chi phí thuế như thuế doanh nghiệp, khỏi lợi nhuận ròng trước thuế. Nói đơn giản hơn, đây là khoản lợi nhuận của công ty sau khi đã trừ hết tất cả các chi phí. Có lẽ đây là điểm quan trọng nhất trong báo cáo tài chính, vì nó là căn cứ để biết công ty đang hoạt động như thế nào, lãi hay lỗ hay tiềm năng và xu hướng phát triển trong tương lai.
Tuy nhiên, dù lợi nhuận của công ty có tốt đến mấy đi chăng nữa, nhưng nếu số tiền khách hàng nợ hay chi phí để bảo trì và vận hành thiết bị là quá lớn, thì có thể vẫn chưa an toàn để đầu tư. Để kiểm tra công ty có bao nhiêu tiền mặt, chúng ta phải kiểm tra thêm Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ キャッシュ・フロー計算書
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (キャッシュ・フロー計算書) ghi lại dòng tiền ra vào cũng như nguyên nhân tăng, giảm tiền tệ của công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ cần đọc kỹ báo cáo lưu chuyển tiền tệ, bạn có thể kiểm tra được công ty đó hiện tại có bao nhiêu “tiền mặt“.
Ba thành phần chính xuất hiện trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ bao gồm: 「営業キャッシュ・フロー」, 「投資キャッシュ・フロー」, 「財務キャッシュ・フロー」.
営業キャッシュ・フロー
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh(営業キャッシュ・フロー) là các dòng tiền liên quan đến thu nhập và chi tiêu trong hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty. Một công ty an toàn, thì phải tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh.
投資キャッシュ・フロー
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (投資キャッシュ・フロー) là các dòng tiền phát sinh liên quan đến hoạt động đầu tư của công ty chẳng hạn như đầu tư bất động sản, đầu tư tài chính, đầu tư tài sản cố định. Một công ty có dòng tiền đầu tư âm 「△」có nghĩa là họ đang mở rộng đầu tư để phát triển công ty. Ngược lại, nếu dòng tiền đầu tư là dương「+」 thì có thể là họ đã bán ra một ít tài sản cố định hoặc đã thu hồi các khoản đầu tư tài chính.
財務キャッシュ・フロー
Dòng tiền từ hoạt động tài chính (財務キャッシュ・フロ) là các dòng tiền thuần được sử dụng để tài trợ cho công ty, bao gồm các giao dịch liên quan đến nợ, vốn cổ phần và cổ tức. Dòng tiền từ hoạt động tài chính cung cấp cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về sức mạnh tài chính cũng như cấu trúc vốn của công ty được quản lý tốt như thế nào.
Tóm tắt
Ngoài trang IR của các công ty, thì chúng ta cũng có thể xem báo cáo tài chính bằng Tiếng Việt tại investing. Tuy nhiên dữ liệu sẽ không đầy đủ và thông tin cập nhật sẽ muộn hơn và có thể sẽ xảy ra sai số.
Báo cáo tài chính có tầm quan trọng trong việc đánh giá, phân tích tình hình thực trạng cũng như tiềm năng phát triển của công ty. Nhiều người mới tham gia vào thị trường chứng khoán, thường lao vào đầu tư luôn chứ không quan tâm tới doanh thu hay lợi nhuận của công ty đó như thế nào, dẫn đến tình trạng ngâm vốn hoặc thua lỗ trầm trọng.
- Bài viết tham khảo
- ƯU ĐIỂM TÀI KHOẢN MIỄN THUẾ NISA LÀ GÌ ?
- ỦY THÁC ĐẦU TƯ LÀ GÌ ?
- CÁCH ĐỌC SHIKIHO ĐỂ PHÂN TÍCH DOANH NGHIỆP
Trong chứng khoán, việc kết hợp giữa phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật cùng lúc giúp nhà đầu tư đảm bảo sự an toàn và có thể đưa ra quyết định chọn thời điểm mua hợp lý đồng thời nâng cao hiệu suất lợi nhuận đầu tư. Nếu thấy bài viết có ích hãy Chia Sẻ cho bạn bè cùng biết và đừng quên theo dõi Fanpage để cập nhật thêm nhiều tin tức hữu ích khác nhé !