Chào các bạn bài viết lần này Japan Life Guide Blog sẽ giới thiệu với các bạn 50 từ vựng tiếng nhật chuyên ngành security , giúp các bạn lấy được chứng chỉ quốc gia 情報セキュリティマネジメント(SG) hoặc IT passport do IPA cấp.
MỤC LỤC
50 từ vựng chuyên ngành Security(bảo mật)
STT | 漢字/カタカナ | ひらがな/カタカナ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 情報収集 | じょうほうしゅうしゅう | thu thập thông tin |
2 | 攻撃 | こうげき | tấn công |
3 | なりすまし | なりすまし | ăn cắp danh tính(Identity theft) |
4 | フィッシング | phishing | hình thức lừa đánh cắp thông tin sau đó lừa đảo tài chính qua internet |
5 | 詐欺 | さぎ | lừa đảo |
6 | 第三者 | だいさんしゃ | người thứ ba |
7 | 集約 | しゅうやく | tổng hợp |
8 | 受容 | じゅよう | chấp nhận,tiếp nhận |
9 | リスク | リスク | rủi ro |
10 | 内部不正 | ないぶふせい | ăn cắp, lấy ra, xóa hoặc phá hủy thông tin bí mật hoặc tài sản thông tin của những người trong công ty |
12 | アクセス不正 | アクセスふせい | truy cập trái phép |
13 | 異常 | いじょう | bất thường,lạ thường |
14 | 機密保持 | きみつほじ | thỏa thuận bảo mật( Non Disclosure Agreement) |
15 | 是正処理 | ぜせいしょり | quá trình khắc phục |
16 | 不適合 | ふてきごう | không thích hợp,không đúng yêu cầu |
17 | 発生 | はっせい | phát sinh,xảy ra |
18 | 初期パスワード | しょきパスワード | mật khẩu ban đầu(initial pass) |
19 | 感染 | かんせん | lây nhiễm(virus) |
20 | 侵入 | しんにゅう | xâm nhập |
21 | 低減 | ていげん | giảm bớt |
22 | 盗み出す | ぬすみだす | ăn cắp,đánh cắp thông tin ra bên ngoài |
22 | 盗み見み | ぬすみみ | nhìn trộm |
23 | ハッシュ値 | ハッシュあたい | giá trị hàm băm(hash value) |
24 | 脆弱性診断 | ぜいじゃくせいしんだん | chẩn đoán lỗ hổng hệ hống |
25 | 暗号化 | あんごうか | mã hóa |
26 | デジタル署名 | デジタルしょめい | chữ ký điện tử |
27 | 個人情報 | こじんじょうほう | thông tin cá nhân |
28 | 情報漏えい | じょうほうろうえい | rò rĩ,lộ thông tin |
29 | 公開鍵 | こうかいかぎ | khóa công khai |
30 | 秘密鍵 | ひみつかぎ | khóa bí mật |
31 | 認証コード | にんしょうコード | mã xác thực |
32 | 復号 | ふくごう | giải mã,mở khóa |
33 | 改ざん | かいざん | làm giả thông tin(data) |
34 | 誘導 | ゆうどう | dẫn dắt,chỉ đạo |
35 | 詐称 | さしょう | làm giả thông tin(vd:tên tuổi,địa chỉ) |
36 | 偽造 | ぎぞう | làm giả,chế tạo giả(đồ vật,vd: thẻ gai, pasport) |
37 | 信頼 | しんらい | tin cậy |
38 | 可用性 | かようせい | tính khả dụng(Availability) |
39 | 信頼性 | しんらいせい | tính tin cậy (Reliability) |
40 | 完全性 | かんぜんせい | tính toàn vẹn(Integrity) |
41 | 保守性 | ほしゅせい | khả năng bào trì(Serviceability) |
42 | 規則 | きそく | quy tắc,luật lệ |
43 | 分析 | ぶんせき | phân tích |
44 | 検知 | けんち | phát hiện (IDS) |
45 | 防止 | ぼうし | ngăn chặn(IPS) |
46 | 損害賠償 | そんがいばいしょう | bồi thường thiệt hại |
47 | 保護 | ほご | bảo hộ |
48 | 接触 | せっしょく | tiếp xúc |
49 | 遮断 | しゃだん | cắt, chặn lại |
50 | 標的型 | ひょうてきがた | hình thức tấn công bằng cách gửi mail có chứa virus(Targeted attack) |
Mẫu câu hội thoại thường dùng
Mẫu thứ nhất: giữa bộ phận Infra với security
Infra:Aさん、検証サーバーを作成しましたのでSSL証明書のインストールをお願いできますでしょうか。
Anh A ơi,tôi đã tạo một server thử nghiệm, nhờ anh có thể cài chứng chỉ SSL cho tôi được không?
Security:承知いたしました。独自SSLと共有SSLがありますが、どちらにした方がよろしいでしょうか。
Vâng,tôi hiểu rồi. Có 2 loại chứng chỉ SSL đó là SSL độc lập và SSL dùng chung,nên cài loại nào thì được anh(chị)?
Mẫu thứ hai: giữa bộ phận security với dev
Dev: A さん、japanlife-guide.comドメインの脆弱性診断をお願い致します。
Chị A ơi, nhờ chị kiểm tra lỗ hổng hệ thống domain japanlife-guide.com giúp em với.
Security: セキュリティ診断の結果、いくつかのインスタンスのアップデートが必要そうでしたので、アップデートをお願いできればと思います。
Kết quả kiểm tra cho thấy, việc update cho instance là cần thiết, nên nhờ em update nó nhé.
Link luyện thi SG, IT passport
- Link luyện thi SG:Security management
- Link luyện thi IT passport:IT Passport
- Link học tiếng nhật 1: Chủ đề Network
- Link học tiếng nhật 2: Chủ đề Server
Ngoài 50 từ vựng và 2 mẫu câu hội thoại trên thì tiếng nhật chuyên ngành security còn vô số kể, nếu các bạn có thắc mắc gì xin vui lòng để lại bình luận ở dưới. Chúc các bạn sớm level up tiếng Nhật để công việc trở nên trôi chảy và thuận lợi hơn.