Nhật Bản được xem là một trong những nền kinh tế lớn hàng đầu thế giới với nhiều công ty hoạt động đa quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế và đóng góp vào sự phát triển của đất nước này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những công ty có vốn hóa lớn nhất tại Nhật Bản và phân tích về các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của chúng.
Trên thị trường chứng khoán Tokyo vào ngày 22 tháng 3, chỉ số Nikkei 225 đóng cửa ở 40.888 yên, ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại mới. Tuy nhiên, mới đây vào ngày 5 tháng 8 thị trường chứng khoán Nhật Bản đã có phiên giảm với mức điểm lớn nhất trong lịch sử (-4451.28 điểm), vì lo ngại BoJ thắt chặt tiền tệ.
Xem thêm: CHỨNG KHOÁN NHẬT BẢN ĐẠT MỨC CAO NHẤT MỌI THỜI ĐẠI
MỤC LỤC
Top 1: Tập đoàn Toyota Motor (TYO: 7203)
Tập đoàn ô tô Toyota (Toyota Motor Corporation) là nhà sản xuất ô tô toàn cầu được thành lập vào năm 1937 bởi ông Toyoda Kiichiro và có trụ sở chính tại thành phố Toyota, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Với hơn 80 năm phát triển, Toyota đã trở thành một trong những thương hiệu ô tô nổi tiếng và uy tín nhất trên toàn cầu.
Xem thêm: TOYOTA TIẾT LỘ SẼ TUNG 10 XE EV THẾ HỆ MỚI
Tập đoàn Toyota được niêm yết tại phân khúc thị trường Prime của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE) với mã chứng khoán là 7203. Giá trị vốn hóa thị trường hiện nay của Toyota là 42.607 tỷ yên tương đương với khoảng 277 tỷ USD (tỷ giá USD/JPY = 153, cập nhật 15:30 ngày 13/12/2024). Mặc dù, chỉ sau 5 ngày sau vụ bê bối gian lận chứng nhận, giá trị vốn hoá của Toyota đã bay mất 2 nghìn tỷ yên nhưng Toyota vẫn là một công ty có giá trị vốn hóa lớn nhất tại Nhật Bản trong nhiều năm liên tiếp.
Xem thêm: 5 HÃNG Ô TÔ NHẬT GIAN LẬN CHỨNG NHẬN Ô TÔ
Toyota là một tập đoàn đa quốc gia, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm sản xuất ô tô, tài chính, robot, thiết bị y tế và các sản phẩm liên quan đến năng lượng sạch. Hãng Toyota được biết đến với việc sản xuất những dòng xe ô tô chất lượng cao, tiết kiệm nhiên liệu và có độ bền cao.
Mặc dù, dịch Covid-19 đã khiến Toyota gặp nhiều khó khăn nhưng trong năm tài chính 2023 (từ 1/4/2023 – 31/3/2024), nhưng họ vẫn bán ra được 11 triệu 90 nghìn chiếc xe trên toàn cầu, ghi nhận tăng tưởng 5%. Doanh thu của Toyota đã tăng 21,4% so với năm tài chính 2022 ghi nhận hơn 45.095 tỷ yên. Nhờ tác động của đồng yên yếu Toyota đã ghi nhận lợi nhuận kinh doanh hơn 5 nghìn tỷ yên, trở thành doanh nghiệp Nhật Bản đầu tiên có mức lợi nhuận KD trên 5 nghìn tỷ yên. Tuy nhiên, đối với năm tài chính 2024, Toyota đưa ra bự báo tăng doanh thu nhưng lợi nhuận giảm 27% vì các khoản đầu tư cho tương lai.
Xem thêm: Phân tích báo cáo tài chính Toyota năm 2023
Top 2: Ngân hàng Mitsubishi UFJ (TYO: 8306)
Ngân hàng Mitsubishi UFJ (MUFG) là một trong những ngân hàng lớn nhất và có uy tín nhất tại Nhật Bản. Được thành lập từ sự hợp nhất giữa Mitsubishi Tokyo Financial Group và UFJ Holdings vào năm 2005, MUFG đã trở thành ngân hàng có quy mô lớn với các hoạt động trải rộng khắp thế giới.
Ngân hàng MUFG được niêm yết tại phân khúc thị trường Prime của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE) với mã chứng khoán là 8306. Giá trị vốn hoá thị trường hiện nay của ngân hàng MUFG là 22.319 tỷ yên tương đương với khoảng 145 tỷ USD (tỷ giá USD/JPY = 153, cập nhật 15:30 ngày 13/12/2024).
Với hơn 150 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, MUFG cung cấp các dịch vụ ngân hàng đa dạng cho các khách hàng trong và ngoài nước, bao gồm các dịch vụ ngân hàng cá nhân, doanh nghiệp, đầu tư và tài chính toàn cầu. MUFG cũng là một trong những nhà cung cấp dịch vụ tài chính hàng đầu cho các công ty lớn trên toàn cầu.
Theo báo cáo tài chính của MUFG, doanh thu của tập đoàn này đạt 11.890 tỷ yên (tăng 28,1%) và lợi nhuận ròng đạt 1.490 tỷ yên (tăng 33,5%) trong năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2024. Với tỷ lệ chi trả cổ tức hàng năm gần 4% và kỳ vọng vào việc Ngân hàng Nhật Bản tăng lãi suất, cổ phiếu của MUFG là một trong những cổ phiếu hấp dẫn tại thị trường chứng khoán Nhật Bản. Đối với năm tài chính kết thúc vào tháng 3/2025, tập đoàn MUFG cũng đưa ra dự báo trung bình với lợi nhuận ròng 1.500 tỷ yên, tăng trưởng 0,6% so với năm trước.
Top 3: Tập đoàn Sony (TYO: 6758)
Sony Group là một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu trên thế giới, được thành lập vào năm 1946 tại Nhật Bản bởi Masaru Ibuka và Akio Morita. Sony Group hoạt động trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất điện tử tiêu dùng, thiết bị viễn thông, hệ thống giải trí như máy chơi game, máy nghe nhạc, máy quay phim và sản phẩm âm thanh cao cấp. Với hơn 75 năm phát triển, Sony đã trở thành một thương hiệu nổi tiếng và uy tín với rất nhiều sản phẩm đa dạng.
Sony Group được niêm yết tại phân khúc thị trường Prime của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE) với mã chứng khoán là 6758. Giá trị vốn hóa thị trường hiện nay của Sony Group là 20.651 tỷ yên tương đương với khoảng 134 tỷ USD (tỷ giá USD/JPY = 153, cập nhật 15:30 ngày 13/12/2024).
Theo báo cáo tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2024, doanh thu của Sony Group tiếp tục tăng mạnh mẽ 18,6% lên 13.020 tỷ yên và lợi nhuận ròng đạt 970 tỷ yên. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của lạm phát Sony Group đã đưa ra dự báo ảm đạm cho năm tài chính 2024 với doanh thu 12.310 tỷ yên giảm 5,5% và lợi nhuận ròng giảm 4,7% xuống còn 950 tỷ yên. Mặt khác, Sony sẽ tiếp tục tăng cổ thức thêm 10 yên lên 50 yên cho nửa đầu năm tài chính 2024, sau đó họ sẽ chia tách cổ phiếu với tỷ lệ 1:5 và cổ tức cuối kỳ là 10 yên/cổ phiếu.
Top 4: Recruit Holdings (TYO: 6098)
Recruit Holdings là một tập đoàn đa quốc gia có trụ sở chính tại Tokyo, Nhật Bản, và được biết đến với việc hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chủ yếu là trong lĩnh vực nhân sự, giáo dục và dịch vụ thông tin.
Recruit Holdings được thành lập vào năm 1960 với tên là “Daigaku Shimbun,” một tờ báo quảng cáo việc làm dành cho sinh viên đại học. Kể từ đó, công ty đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và mở rộng hoạt động của mình. Hiện nay, Recruit đang là công ty lớn nhất vận hành nền tảng phù hợp giúp kết nối khách hàng doanh nghiệp và người dùng cá nhân bằng Internet và ứng dụng điện thoại thông minh.
Recruit Holdings được niêm yết tại phân khúc thị trường Prime của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE) với mã chứng khoán là 6098. Giá trị vốn hóa thị trường hiện nay của Recruit Holdings là 18.666 tỷ yên tương đương với khoảng 123 tỷ USD (tỷ giá USD/JPY = 153, cập nhật 15:30 ngày 13/12/2024).
Recruit có cơ cấu doanh thu phân khúc Kinh doanh công nghệ nhân sự chiếm 32%, Kinh doanh giải pháp & kết nối chiếm 22% và Kinh doanh nhân sự phái cử chiếm 46%. Kết thúc năm tài chính 2023, doanh thu của Recruit HD tăng 20% lên 3.429 tỷ yên, tuy nhiên lợi nhuận ròng giảm 7% xuống 169 tỷ yên do hoạt động kinh doanh công nghệ nhân sự, tập trung vào Indeed, đã bị đình trệ và không còn khả năng thúc đẩy hoạt động kinh doanh tổng thể.
Top 5: Hitachi Ltd (TYO: 6501)
Hitachi, Ltd là một công ty đa quốc gia có trụ sở chính tại Tokyo, Nhật Bản. Hitachi được thành lập vào năm 1910, khi đó công ty này mới chỉ là một cửa hàng sửa chữa đồ điện thông thường. Bắt đầu từ việc sản xuất điện tĩnh điện, Hitachi đã phát triển thành một tập đoàn đa ngành với sự hiện diện trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, công nghiệp, hạ tầng xã hội, và năng lượng.
Hitachi được niêm yết tại phân khúc thị trường Prime của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE) với mã chứng khoán là 9983. Giá trị vốn hóa thị trường hiện nay của Hitachi là 18.532 tỷ yên tương đương với khoảng 121 tỷ USD (tỷ giá USD/JPY = 153, cập nhật 15:30 ngày 13/12/2024).
Trong năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2024, Hitachi đã ghi nhận mức doanh thu 9.729 tỷ yên giảm 10% và lợi nhuận ròng giảm 9% xuống 590 tỷ yên. Sau 3 năm liên tiếp, Hitachi ghi nhận mức lợi nhuận cao kỷ lục thì năm nay Hitachi đã chững lại, vì trong năm tài chính trước đó họ đã bán ra cổ phần của hai công ty con và ghi lợi nhuận đặc biệt.
Đối với năm tài chính 2024, Hitachi cũng đưa ra dự báo giảm doanh thu khoảng 7,5% xuống 9.000 tỷ yên và lợi nhuận ròng 600 tỷ yên tăng gần 2%.
Top 6: Fast Retailing (TYO: 9983)
Fast Retailing là một trong những tập đoàn bán lẻ hàng đầu tại Nhật Bản, được thành lập vào năm 1963 với tên gọi Ogori Shoji Co., Ltd. Sau khi chuyển đổi thành Fast Retailing Co., Ltd vào năm 1991, công ty đã nhanh chóng phát triển và trở thành tập đoàn bán lẻ lớn nhất tại Nhật Bản.
Xem thêm: TOP 10 TỶ PHÚ NHẬT BẢN, ÔNG CHỦ UNIQLO DẪN ĐẦU
Fast Retailing được niêm yết tại phân khúc thị trường Prime của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE) với mã chứng khoán là 9983. Giá trị vốn hóa thị trường hiện nay của Fast Retailing là 16.942 tỷ yên tương đương với khoảng 110 tỷ USD (tỷ giá USD/JPY = 153, cập nhật 15:30 ngày 13/12/2024).
Lĩnh vực hoạt động chính của Fast Retailing là thiết kế, sản xuất và bán các sản phẩm thời trang, bao gồm các thương hiệu Uniqlo, GU, Theory, Comptoir des Cotonniers và J Brand. Công ty cũng đã mở rộng hoạt động sang các lĩnh vực khác như bán hàng trực tuyến và kinh doanh bán lẻ tại các thị trường quốc tế.
Về doanh thu và lợi nhuận, theo báo cáo tài chính của Fast Retailing, công ty đã đạt doanh thu gộp là 2.766 tỷ yên và lợi nhuận ròng 296 tỷ yên trong năm tài khoá kết thúc vào tháng 8 năm 2023. Tập đoàn này cũng đưa ra dự báo mạnh mẽ cho năm tài khoá 2024 với mức tăng trưởng doanh thu 10% lên 3.050 tỷ yên và lợi nhuận gộp là 310 tỷ yên tăng gần 5% so với năm trước.
Top 7: KEYENCE CORPORATION (TYO: 6861)
Keyence Corporation là một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Osaka, Nhật Bản. Được thành lập vào năm 1974, Keyence nhanh chóng trở thành một trong những công ty dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm công nghệ cao. Tên gọi của công ty là viết tắt của “Key of Science” (chìa khóa của khoa học), thể hiện sự cam kết của Keyence với việc nghiên cứu và phát triển công nghệ tiên tiến.
Keyence được niêm yết tại phân khúc thị trường Prime của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE) với mã chứng khoán là 6861. Giá trị vốn hóa thị trường hiện nay của Keyence là 15.677 tỷ yên tương đương với khoảng 102 tỷ USD (tỷ giá USD/JPY = 153, cập nhật 15:30 ngày 13/12/2024).
Lĩnh vực hoạt động của Keyence là sản xuất và phân phối các sản phẩm và thiết bị cho ngành công nghiệp, bao gồm các thiết bị đo lường, kiểm tra và xử lý ảnh, cảm biến FA và các sản phẩm liên quan đến tự động hóa công nghiệp. Các sản phẩm của Keyence được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sản xuất ô tô, điện tử, chế tạo máy, y tế và nhiều ngành công nghiệp khác.
Theo kết quả BCTC cho năm tài chính 2023, Keyence đã đạt doanh thu 967 tỷ yên và lợi nhuận ròng hơn 369 tỷ yên tăng gần 2%, đặt công ty này vào vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất thiết bị công nghệ cao tại Nhật Bản. Với kết quả này Keyence đã dấu tăng trưởng doanh thu 3 năm liên tiếp và tăng trưởng lợi nhuận ròng 4 năm liên tiếp. Mặc dù Keyence vẫn đặt kỳ vọng cao đối với nhu cầu tự động hoá, nghiên cứu phát triển, tiết kiệm năng lượng trên, nhưng vì lo ngại ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ của các quốc gia, nên họ đã không đưa ra con số dự báo cho năm tài chính 2024.
Top 8: Sumitomo Mitsui Financial Group (TYO:8316)
Sumitomo Mitsui Financial Group là một tổ chức dịch vụ tài chính đa quốc gia Nhật Bản, được thành lập vào tháng 12 năm 2002 thông qua việc chuyển nhượng cổ phần từ Tập đoàn ngân hàng Sumitomo Mitsui (SMBC). Thế mạnh của SMFG là thu được tỷ suất lợi nhuận cao trong các giao dịch với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ngoài ra, với cấu trúc chi phí thấp tổng tài sản hợp nhất của SMFG đã vượt lên 270 nghìn tỷ yên vào thời điểm cuối tháng 3 năm 2023.
Tập đoàn SMFG được niêm yết tại phân khúc thị trường Prime của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE) với mã chứng khoán là 8316. Giá trị vốn hoá thị trường hiện nay của ngân hàng SMFG là 14.784 tỷ yên tương đương với khoảng 96 tỷ USD (tỷ giá USD/JPY = 153, cập nhật 15:30 ngày 13/12/2024). Gần đây, ngân hàng BOJ đã gỡ bỏ chính sách lãi suất âm và có phát ngôn liên quan đến việc tăng lãi suất, nên giá cổ phiếu của các ngân hàng ở trong nước có xu hướng tăng mạnh.
Trong năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2024, doanh thu của SMFG tiếp tục tăng hơn 50% lên 9.353 tỷ yên và lợi nhuận ròng tăng 19,5% lên gần 963 tỷ yên. SMFG cũng đưa ra dự báo mạnh mẽ với mức tăng trưởng lợi nhuận cho năm tài chính 2024 là 10% tương đương với lợi nhuận ròng 1.060 tỷ yên. Dự kiến đây sẽ lần đầu tiên lợi nhuận ròng của tập đoàn SMFG vượt quá 1 nghìn tỷ yên và đánh dấu năm thứ hai liên tiếp đạt lợi nhuận cao kỷ lục. Ngoài ra, SMFG cũng tăng mức chi trả cổ tức lên 330 yên/cổ phiếu và dự kiến chia tách cổ phiếu với tỷ lệ 1:3 vào ngày 30 tháng 9.
Top 9: NTT (TYO: 9432)
NTT hay còn gọi là Tập đoàn Viễn thông Nhật Bản là một trong những tập đoàn viễn thông hàng đầu trên thế giới. Công ty được thành lập vào năm 1952 tại Tokyo, Nhật Bản, với tên gọi là Nippon Telegraph and Telephone Public Corporation. Sau đó, vào năm 1985, công ty này đã tư nhân hóa và đổi tên thành NTT Corporation, trong bối cảnh tự do hóa viễn thông.
NTT được niêm yết tại phân khúc thị trường Prime của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE) với mã chứng khoán là 9432. Giá trị vốn hóa thị trường hiện nay của NTT là 14.062 tỷ yên tương đương với khoảng 91 tỷ USD (tỷ giá USD/JPY = 153, cập nhật 15:30 ngày 13/12/2024).
NTT hoạt động trong nhiều lĩnh vực, bao gồm viễn thông di động, mạng cố định, truyền thông và giải pháp công nghệ thông tin. Ngoài ra, NTT cũng cung cấp dịch vụ quản lý hạ tầng viễn thông cho các khách hàng doanh nghiệp và cơ quan chính phủ.
Trong năm tài chính 2023, NTT tiếp tục ghi nhận doanh thu cao kỷ lục với hơn 13.374 tỷ yên và lợi nhuận ròng gần 1.280 tỷ yên. Cơ cấu cổ đông của NTT bao gồm Bộ trưởng Bộ tài chính với tỷ lệ nắm giữ cổ phần hơn 32% nên cổ phiếu của NTT được cho là một trong những cổ phiếu biến động ổn định nhất ở Nhật Bản. Ngoài ra, cùng với hiệu suất kinh doanh tốt, tài chính doanh nghiệp vững vàng và tỷ lệ chi trả cổ tức cao, cổ phiếu NTT được nhiều nhà đầu tư lựa chọn làm cổ phiếu trụ (cổ phiếu giá trị) trong danh mục đầu tư.
Đối với năm tài chính 2024, doanh thu NTT tiếp tục tăng nhờ phân khúc kinh doanh IT nhưng phân khúc truyền thông bị sụt giảm vì nhu cầu sử dụng điện thoại cố định giảm sút. NTT đang nỗ lực cắt giảm chi phí để bù đắp cho khoản giảm doanh thu này nhưng trong năm 2024 thì chưa thể thực hiện hoá được.
Top 10: SoftBank Group (TYO: 9984)
SoftBank Group là một trong những tập đoàn đa ngành và hoạt động đa quốc gia lớn nhất tại Nhật Bản. SoftBank được thành lập vào năm 1981 bởi Masayoshi Son, một nhà khởi nghiệp người Nhật gốc Hàn. Từ một công ty phần mềm, SoftBank đã mở rộng hoạt động vào nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm viễn thông, internet, thiết bị di động, năng lượng, tài chính và đầu tư công nghệ.
SoftBank Group (SBG) được niêm yết tại phân khúc thị trường Prime của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE) với mã chứng khoán là 9984. SBG là một trong những công ty có vốn hóa trị trường lớn nhất ở Nhật Bản. Giá trị vốn hóa thị trường hiện nay của SBG là 13.713 tỷ yên tương đương với khoảng 89 tỷ USD (tỷ giá USD/JPY = 153, cập nhật 15:30 ngày 13/12/2024).
Trong lĩnh vực viễn thông, SoftBank là nhà cung cấp dịch vụ di động lớn thứ ba tại Nhật Bản, sau NTT DoCoMo và KDDI. SBG cũng có một số công ty con chuyên về phát triển và sản xuất thiết bị di động. SoftBank nổi tiếng với quỹ đầu tư mạo hiểm Vison Fund, đầu tư vào nhiều công ty công nghệ lớn trên thế giới như Uber, Alibaba, Arm Holdings, klook hay Nvidia ,v.v.
Trong năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2024, doanh thu gộp của SBG tăng gần 3% đạt 6.756 tỷ yên và lỗ ròng 227 tỷ yên, mức thua lỗ đã được thu hẹp nhiều so với năm trước. Nguyên nhân chính là do sự chuyển biến trong hoạt động kinh doanh đầu tư chủ đạo hiện nay. SBG đầu tư vào các công ty công nghệ và công ty khởi nghiệp trên toàn thế giới thông qua Quỹ Tầm nhìn. Giá trị của các công ty được đầu tư được đánh giá lại hàng quý và xu hướng giá thị trường cũng như các khoản lãi và lỗ chưa thực hiện được phản ánh trong báo cáo lãi lỗ (PL), nhưng giá trị của nhiều công ty được đầu tư đã tăng lên do giá cổ phiếu tăng.
Ví dụ: tính đến cuối tháng 3 năm 2024, giá cổ phiếu của DoorDash, một dịch vụ giao đồ ăn của Mỹ, gấp 2,2 lần so với một năm trước và giá cổ phiếu của Symbotic, một công ty cung cấp công nghệ tự động hóa cho kho hậu cần, cũng tăng gấp đôi.
Nhân tố chính góp phần làm tăng giá trị tài sản của tập đoàn SBG là Arm, một công ty thiết kế bán dẫn lớn của Anh, với tỷ lệ nắm giữ khoảng 90% cổ phần ngay cả sau khi IPO. Kể từ khi niêm yết vào tháng 9 năm 2023 đến ngày 10 tháng 5, giá cổ phiếu đã tăng 70% và vốn hóa thị trường của nó đã đạt 113,2 tỷ USD (khoảng 17,5 nghìn tỷ yên). Kể từ khi ra mắt Quỹ Tầm nhìn vào năm 2017, SBG đã tập trung vào kinh doanh đầu tư, nhưng từ nay SBG sẽ tập trung lại vào việc kinh doanh thương mại trong lĩnh vực AI.
Xem thêm: Điều gì đã xảy ra với SoftBank Group?
Tổng kết
Trên đây là top 10 công ty có vốn hóa lớn nhất tại Nhật Bản, mỗi công ty đều có chiến lược và hoạt động trong lĩnh vực khác nhau. Dù vậy, tất cả đều là những tập đoàn hàng đầu của đất nước Mặt trời mọc và đóng góp không nhỏ vào nền kinh tế của Nhật Bản cũng như toàn cầu.
Vốn hóa thị trường là một trong những chỉ số quan trọng đánh giá giá trị của một công ty. Tuy nhiên, nó chỉ là một trong các chỉ số cần xem xét để đánh giá tình hình kinh doanh và độ hấp dẫn của một công ty trên thị trường. Việc đánh giá toàn diện về hoạt động kinh doanh, tài chính của công ty và các yếu tố khác là điều cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về những công ty có vốn hóa lớn nhất tại Nhật Bản và cũng cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để tham khảo khi quan tâm đến các công ty này.